Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (HOSE | Dầu khí)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
PEQ 38.000 0 (0) 12,46 2,02
POS 15.836 -64 (-0,40) 8,25 0,79
PTV 4.212 +112 (+2,73) -38,71 0,37
PVB 23.716 +16 (+0,07) 16,50 1,31
PVC 14.235 +135 (+0,96) 42,08 1,10
PVD 29.750 -15 (-0,50) 28,34 1,11
PVE 1.600 0 (0) 5,45 0,60
PVS 39.649 +349 (+0,89) 18,49 1,40
TOS 50.149 +749 (+1,52) 8,35 1,32
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí 50,42%
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí 4,94%
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí 2,69%
Mutual Fund Elite (Non-UCITS) 2,69%
Deutsche Bank AG London 2,29%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 13/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 28/07/2023

Xem thêm