CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 15.993 | +393 (+2,52) | 8,34 | 0,80 |
PTV | 4.200 | 0 (0) | -38,60 | 0,37 |
PVB | 23.879 | +379 (+1,61) | 16,63 | 1,32 |
PVC | 14.088 | +88 (+0,63) | 41,49 | 1,08 |
PVD | 29.800 | +25 (+0,84) | 24,88 | 1,08 |
PVE | 1.700 | +100 (+6,25) | 5,79 | 0,64 |
PVS | 39.720 | +420 (+1,07) | 19,78 | 1,35 |
TOS | 51.559 | +559 (+1,10) | 8,59 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu