CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.100 | 0 (0) | -6,40 | 0,63 |
BFC | 33.800 | +190 (+5,95) | 8,23 | 1,43 |
BT1 | 11.200 | 0 (0) | 41,15 | 0,63 |
CPC | 0 | -18.400 (-100,00) | 7,34 | 0,87 |
CSV | 62.900 | +250 (+4,13) | 14,40 | 1,87 |
DCM | 34.150 | +85 (+2,55) | 14,77 | 1,76 |
DDV | 18.285 | -15 (-0,08) | 27,69 | 1,55 |
DGC | 123.500 | +100 (+0,81) | 15,66 | 3,75 |
DHB | 8.462 | +262 (+3,20) | 2,24 | 3,54 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 34.100 | +55 (+1,63) | 24,86 | 1,13 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 61.200 | +2.200 (+3,73) | 16,15 | 1,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu