Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 14.900 0 (0) 5,65 0,86
HMH 13.600 -1.400 (-9,33) 31,74 0,94
MHC 8.900 +8 (+0,90) 5,35 0,67
PCT 9.613 -187 (-1,91) 8,39 0,83
PRC 20.443 -357 (-1,72) 54,97 0,71
PSC 0 -11.500 (-100,00) 11,04 0,68
PSP 10.000 0 (0) 34,60 0,86
PTS 7.790 -110 (-1,39) -89,38 0,46
PTT 7.900 0 (0) 8,71 0,65
PTX 1.600 0 (0) 0,78 0,11
PVP 14.950 0 (0) 7,71 0,79
RAT 15.500 0 (0) -10,06 1,27
STS 37.000 0 (0) 4,41 0,59
TCL 36.300 +30 (+0,83) 8,19 1,77
TCO 11.200 -60 (-5,08) 14,92 0,68
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Minh Anh 5,76%
Nguyễn Thị Tuyết 5,73%
Nguyễn Văn Bình 1,05%
CTCP Tập đoàn Quốc tế ABC 0,71%
Công ty Cổ phần Logistics Portserco 0,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 12/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 19/07/2023

Xem thêm