CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.200 | -60 (-4,05) | 10,97 | 0,88 |
HEC | 58.000 | 0 (0) | 6,26 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 14.143 | +343 (+2,49) | 5,39 | 0,72 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,32 |
PPS | 10.700 | +100 (+0,94) | 8,30 | 0,84 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,75 | 0,37 |
TV1 | 20.838 | -62 (-0,30) | 8,18 | 1,48 |
TV2 | 36.400 | +65 (+1,81) | 43,98 | 1,83 |
TV4 | 13.064 | -36 (-0,27) | 8,02 | 0,98 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.200 | 0 (0) | 24,96 | 0 |
VNC | 37.400 | -1.600 (-4,10) | 11,52 | 1,37 |
VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,14 | 0,55 |
VTK | 54.228 | +328 (+0,61) | 19,57 | 3,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu