CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.500 | +600 (+7,59) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.130 | +1 (+0,24) | 28,47 | 0,32 |
BVN | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,69 |
CET | 7.595 | +595 (+8,50) | -183,82 | 0,69 |
LIX | 68.000 | -40 (-0,58) | 11,61 | 2,46 |
NET | 96.071 | +71 (+0,07) | 10,51 | 4,55 |
PNJ | 95.900 | -60 (-0,62) | 16,12 | 3,06 |
XPH | 6.234 | -966 (-13,42) | -4,55 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu