Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 10.050 -5 (-0,49) 10,39 0,63
BRC 13.500 +50 (+3,84) 8,57 0,86
BRR 19.400 +800 (+4,30) 16,22 1,53
DAG 2.760 -4 (-1,42) -0,64 0,39
DPR 38.600 +35 (+0,91) 16,42 1,07
DRG 8.202 +2 (+0,02) 67,60 0,75
DRI 11.272 +372 (+3,41) 10,28 1,57
DTT 20.900 0 (0) 16,90 1,28
GER 17.100 0 (0) 28,53 1,47
GVR 29.400 -60 (-2,00) 46,83 2,10
HCD 9.540 +13 (+1,38) 6,07 0,76
HII 5.410 +1 (+0,18) 5,82 0,40
HNP 17.000 0 (0) 28,05 0,66
HRC 51.000 0 (0) 91,30 2,79
IRC 7.900 0 (0) 38,28 0,78
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 66,62%
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa 4,83%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa 2,89%
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa 1,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 08/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 12/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 18/10/2023

Xem thêm