CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.200 | +13 (+3,19) | -33,49 | 0,43 |
BMF | 11.273 | +773 (+7,36) | 32,79 | 1,06 |
CCI | 20.500 | +30 (+1,48) | 9,79 | 1,43 |
CNG | 31.950 | +55 (+1,75) | 13,81 | 1,86 |
DDG | 4.186 | +286 (+7,33) | -1,39 | 0,43 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | 0 (0) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 77.400 | +110 (+1,44) | 16,51 | 2,62 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -19.200 (-100,00) | 6,89 | 1,01 |
MTG | 11.500 | -2.000 (-14,81) | 62,01 | 1,05 |
PCG | 0 | -6.200 (-100,00) | -33,59 | 0,72 |
PEG | 7.100 | 0 (0) | -95,08 | 2,58 |
PGC | 14.500 | 0 (0) | 9,32 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu