CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 97.661 | +4.361 (+4,67) | 21,59 | 4,01 |
ASG | 19.900 | 0 (0) | 419,60 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.200 | -1.200 (-14,29) | 27,74 | 0,77 |
CDN | 27.050 | -50 (-0,18) | 9,35 | 1,51 |
CIA | 10.004 | +204 (+2,08) | 33,86 | 0,61 |
CLL | 39.200 | -180 (-4,39) | 13,25 | 2,07 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 4.000 | 0 (0) | -135,05 | 0 |
CQN | 28.415 | +515 (+1,85) | 19,40 | 2,18 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.099 | +99 (+2,47) | 10,58 | 0,32 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.673 | -227 (-4,63) | 17,35 | 0,59 |
DVP | 76.400 | +200 (+2,68) | 10,75 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu