CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.650 | +30 (+6,89) | -0,41 | 12,29 |
ANT | 12.760 | +60 (+0,47) | 14,05 | 0,97 |
APF | 69.757 | +1.357 (+1,98) | 8,04 | 1,60 |
BBC | 48.650 | 0 (0) | 8,35 | 0,64 |
BCF | 30.518 | -1.482 (-4,63) | 13,05 | 2,52 |
BLT | 43.333 | +1.333 (+3,17) | 11,95 | 1,57 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 95,13 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 48.700 | -5.400 (-9,98) | 36,28 | 1,67 |
CBS | 29.417 | +317 (+1,09) | 3,12 | 0,64 |
CLX | 13.680 | -20 (-0,15) | 6,56 | 0,68 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,40 | 1,71 |
CMM | 8.872 | +572 (+6,89) | 11,47 | 0,81 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu