CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.029 | -1.071 (-5,61) | 0,86 | 0,64 |
BVG | 1.558 | -42 (-2,63) | 3,93 | 0,38 |
CBI | 8.000 | 0 (0) | -30,21 | 0,78 |
DFC | 19.500 | 0 (0) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 401 | +1 (+0,25) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.500 | 0 (0) | -5,24 | 1,10 |
GDA | 21.546 | -254 (-1,17) | 8,71 | 0,68 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.800 | -15 (-1,25) | 14,50 | 0,79 |
HMG | 15.000 | 0 (0) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.400 | -15 (-0,52) | 17,74 | 1,56 |
HSG | 19.400 | -20 (-1,02) | 14,69 | 1,10 |
HSV | 4.231 | -69 (-1,60) | 17,44 | 0,39 |
ITQ | 2.970 | +70 (+2,41) | 50,88 | 0,28 |
KKC | 6.400 | -300 (-4,48) | 30,70 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu