CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.100 | -10 (-1,21) | 23,40 | 0,34 |
BAL | 9.500 | +1.000 (+11,76) | 11,71 | 0,61 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 9.300 | 0 (0) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 64,81 | 1,41 |
DPC | 6.600 | -400 (-5,71) | -2,08 | 0,58 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,52 |
ILS | 11.900 | 0 (0) | 137,03 | 1,28 |
INN | 52.522 | +222 (+0,42) | 9,52 | 1,44 |
MCP | 29.500 | +30 (+1,02) | 19,04 | 1,74 |
NHP | 415 | -85 (-17,00) | -0,16 | 0,07 |
PBP | 11.689 | -11 (-0,09) | 6,94 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu