CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2024 | MTL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | MTL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | MTL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | MTL: Ngày chốt danh sách cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | MTL: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
12/12/2023 | MTL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
01/12/2023 | MTL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/11/2023 | MTL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
14/08/2023 | MTL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/04/2023 | MTL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.700 | 0 (0) | 6,70 | 1,08 |
BRS | 20.000 | 0 (0) | 6,14 | 1,41 |
BTU | 16.000 | 0 (0) | 6,75 | 1,00 |
CDH | 2.100 | 0 (0) | 1,07 | 0,11 |
DNE | 9.100 | 0 (0) | 9,19 | 0,69 |
DTB | 11.500 | 0 (0) | 6,97 | 0,91 |
DUS | 13.000 | 0 (0) | -29,92 | 1,11 |
HEP | 14.100 | 0 (0) | 6,78 | 0,15 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu