CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 20.013 | +413 (+2,11) | 0,96 | 0,70 |
BVG | 1.800 | 0 (0) | 4,55 | 0,44 |
CBI | 7.486 | -514 (-6,43) | -28,27 | 0,73 |
DFC | 19.600 | -400 (-2,00) | 6,43 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 14.100 | +80 (+6,01) | -6,66 | 1,17 |
GDA | 23.000 | +900 (+4,07) | 8,87 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.850 | +45 (+3,94) | 14,56 | 0,79 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 29.300 | +65 (+2,26) | 18,30 | 1,61 |
HSG | 20.400 | +40 (+2,00) | 14,34 | 1,13 |
HSV | 4.400 | +100 (+2,33) | 18,13 | 0,41 |
ITQ | 3.003 | +3 (+0,10) | 54,39 | 0,30 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 28,30 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu