CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 14.395 | +795 (+5,85) | 30,90 | 0,92 |
MHC | 8.980 | +8 (+0,89) | 5,44 | 0,68 |
PCT | 9.700 | 0 (0) | 8,31 | 0,82 |
PRC | 20.760 | +260 (+1,27) | 55,50 | 0,71 |
PSC | 11.700 | +200 (+1,74) | 10,75 | 0,66 |
PSP | 10.120 | +120 (+1,20) | 35,01 | 0,87 |
PTS | 7.900 | +300 (+3,95) | -89,38 | 0,46 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,80 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 15.150 | +20 (+1,33) | 7,81 | 0,80 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.300 | 0 (0) | 8,26 | 1,79 |
TCO | 10.900 | -30 (-2,67) | 13,78 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu