CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | MEC: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
04/04/2024 | MEC: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu MEC trên hệ thống giao dịch UPCoM |
25/01/2024 | MEC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | MEC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
17/07/2023 | MEC: MEC Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2023 |
14/07/2023 | MEC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/07/2023 | MEC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/06/2023 | MEC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/05/2023 | MEC: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | MEC: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu MEC trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 4.937 | +37 (+0,76) | 3,01 | 0,33 |
ATB | 693 | +93 (+15,50) | -0,12 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.700 | -10 (-1,72) | 42,72 | 0,60 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.712 | +12 (+0,44) | -1,93 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.690 | +9 (+1,60) | 13,86 | 0,47 |
C4G | 9.703 | +3 (+0,03) | 21,97 | 0,92 |
C92 | 3.600 | 0 (0) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.550 | -5 (-0,25) | 50,20 | 1,27 |
CIG | 4.550 | -3 (-0,65) | -19,93 | 0,93 |
CII | 16.650 | 0 (0) | 11,02 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu