CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.180 | +21 (+4,22) | -0,46 | 13,69 |
ANT | 11.935 | -265 (-2,17) | 13,14 | 0,91 |
APF | 69.622 | -378 (-0,54) | 8,03 | 1,60 |
BBC | 51.000 | 0 (0) | 8,75 | 0,67 |
BCF | 0 | -28.900 (-100,00) | 12,78 | 2,47 |
BLT | 44.008 | +8 (+0,02) | 12,14 | 1,59 |
BMV | 8.086 | -214 (-2,58) | 90,50 | 0,79 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 47.700 | -5.200 (-9,83) | 35,54 | 1,63 |
CBS | 29.440 | -460 (-1,54) | 3,12 | 0,64 |
CLX | 13.830 | +30 (+0,22) | 6,63 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,40 | 1,71 |
CMM | 8.800 | -200 (-2,22) | 11,38 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu