CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.062 | +62 (+1,03) | -6,36 | 0,63 |
BFC | 31.900 | +15 (+0,47) | 7,77 | 1,35 |
BT1 | 11.200 | 0 (0) | 41,15 | 0,63 |
CPC | 18.039 | +339 (+1,92) | 7,34 | 0,87 |
CSV | 60.400 | +90 (+1,51) | 13,82 | 1,80 |
DCM | 33.300 | +50 (+1,52) | 14,40 | 1,71 |
DDV | 18.320 | +1.320 (+7,76) | 27,75 | 1,55 |
DGC | 122.500 | 0 (0) | 15,54 | 3,72 |
DHB | 8.200 | -600 (-6,82) | 2,17 | 3,43 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 33.550 | +30 (+0,90) | 24,46 | 1,11 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 59.755 | -645 (-1,07) | 14,78 | 1,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu