CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.900 | -600 (-7,06) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.100 | +2 (+0,49) | 26,40 | 0,32 |
BVN | 12.600 | 0 (0) | 3,71 | 0,68 |
CET | 7.891 | +191 (+2,48) | -183,82 | 0,69 |
LIX | 68.900 | 0 (0) | 11,76 | 2,50 |
NET | 86.218 | -282 (-0,33) | 9,33 | 4,03 |
PNJ | 96.100 | +110 (+1,15) | 15,97 | 3,03 |
XPH | 6.500 | -200 (-2,99) | -4,87 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu