CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | L44: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | L44: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | L44: Thông báo ĐHĐCĐ thường niên 2024 không đủ điều kiện tổ chức (lần 1) |
11/03/2024 | L44: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | L44: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | L44: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến đê thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
18/01/2024 | L44: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | L44: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
13/12/2023 | L44: Thông báo thay đổi ngày thanh toán cổ tức năm 2012, 2013 bằng tiền |
18/07/2023 | L44: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.600 | 0 (0) | 8,58 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 52.400 | -9.100 (-14,80) | 4,18 | 1,39 |
CKD | 23.500 | 0 (0) | 7,26 | 1,45 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.800 | -100 (-0,46) | 5,69 | 1,03 |
CTT | 16.243 | -857 (-5,01) | 5,91 | 1,05 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -3,86 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 40.000 | -1.800 (-4,31) | 4,76 | 2,06 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.600 | -100 (-2,70) | 21,01 | 0,33 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 2.000 | -200 (-9,09) | -0,53 | 0,41 |
L61 | 2.502 | -198 (-7,33) | -0,42 | 2,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu