CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 4.900 | -200 (-3,92) | 2,99 | 0,33 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.800 | -3 (-0,51) | 43,47 | 0,61 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.703 | +3 (+0,11) | -1,93 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.600 | -6 (-1,06) | 13,64 | 0,46 |
C4G | 9.729 | +129 (+1,34) | 24,04 | 0,93 |
C92 | 3.554 | +254 (+7,70) | 105,82 | 0,31 |
CDC | 19.600 | +10 (+0,51) | 50,32 | 1,27 |
CIG | 4.580 | -1 (-0,21) | -20,07 | 0,94 |
CII | 16.650 | +55 (+3,41) | 11,02 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu