CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 24.000 | +65 (+2,78) | 8,09 | 0,97 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 55.100 | +130 (+2,41) | 23,11 | 2,92 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 14.100 | 0 (0) | 15,10 | 0,39 |
CCL | 7.650 | +5 (+0,65) | 7,55 | 0,65 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.900 | +25 (+1,27) | 11,86 | 1,35 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 8.290 | +19 (+2,34) | 208,55 | 0,68 |
D2D | 44.500 | +60 (+1,36) | 66,11 | 1,44 |
DIG | 28.100 | +125 (+4,65) | -731,97 | 2,20 |
DRH | 3.880 | +9 (+2,37) | -5,05 | 0,32 |
DTA | 4.200 | +12 (+2,94) | 37,19 | 0,37 |
DTD | 25.972 | +472 (+1,85) | 9,53 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu