Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 4.350 +9 (+2,11) -0,38 11,49
ANT 12.700 +1.600 (+14,41) 13,98 0,97
APF 68.443 +443 (+0,65) 7,89 1,57
BBC 48.650 0 (0) 8,35 0,64
BCF 0 -32.000 (-100,00) 14,15 2,73
BLT 42.000 0 (0) 11,58 1,52
BMV 8.500 0 (0) 95,13 0,83
C22 17.000 0 (0) 9,16 0,87
CAN 50.267 -4.633 (-8,44) 40,30 1,85
CBS 29.128 -572 (-1,93) 3,09 0,63
CLX 13.671 +71 (+0,52) 6,56 0,68
CMF 223.000 0 (0) 7,80 1,81
CMM 8.278 -222 (-2,61) 10,71 0,76
CMN 77.400 0 (0) 17,76 2,42
HHC 83.000 +700 (+0,85) 22,84 2,20
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Lệ Nguyên 11,84%
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO 7,93%
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO 6,40%
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO 6,40%
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO 4,31%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 27/04/2024
BCTC chưa kiểm toán năm 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 01/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 09/09/2023

Xem thêm