CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2024 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | ITS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | ITS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | ITS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
04/05/2023 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/04/2023 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/02/2023 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.600 | 0 (0) | 8,58 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 61.500 | 0 (0) | 4,91 | 1,63 |
CKD | 23.500 | 0 (0) | 7,15 | 1,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.900 | -100 (-0,45) | 5,72 | 1,03 |
CTT | 0 | -17.100 (-100,00) | 6,47 | 1,16 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -3,86 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 41.806 | -194 (-0,46) | 4,97 | 2,15 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.700 | 0 (0) | 21,60 | 0,34 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 2.200 | -200 (-8,33) | -0,58 | 0,45 |
L61 | 2.702 | -298 (-9,93) | -0,42 | 2,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu