CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.200 | +10 (+1,23) | 23,69 | 0,34 |
BAL | 8.500 | 0 (0) | 10,48 | 0,55 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 64,81 | 1,41 |
DPC | 0 | -7.000 (-100,00) | -2,20 | 0,61 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,52 |
ILS | 11.900 | 0 (0) | 137,03 | 1,28 |
INN | 52.333 | -167 (-0,32) | 9,46 | 1,43 |
MCP | 29.200 | -80 (-2,66) | 18,85 | 1,72 |
NHP | 500 | 0 (0) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.910 | +110 (+0,93) | 7,00 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu