CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.970 | +1.270 (+5,36) | 5,12 | 0,89 |
EPH | 12.250 | -1.650 (-11,87) | 3,15 | 0,82 |
FHS | 31.000 | +3.500 (+12,73) | 6,23 | 1,73 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.647 | -253 (-1,82) | 358,38 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 51.300 | 0 (0) | 7,07 | 1,17 |
LBE | 0 | -26.100 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.401 | +1 (+0,01) | 3,81 | 0,59 |
PNC | 8.700 | 0 (0) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 8,16 | 1,43 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.503 | +3 (+0,02) | 4,32 | 0,61 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu