Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Thừa Thiên Huế (UPCOM | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 588 +88 (+17,60) 250,18 0,09
AMC 17.500 +200 (+1,16) 7,61 0,97
ATG 6.098 -2 (-0,03) 3.446,62 250,30
BKC 6.653 -47 (-0,70) 12,32 0,41
BMC 17.100 -25 (-1,44) 8,06 0,91
BMJ 11.000 0 (0) 23,40 0,98
DHM 10.500 +20 (+1,94) 40,01 0,93
HGM 0 -54.800 (-100,00) 10,29 3,97
HPM 10.200 0 (0) 59,95 1,00
KCB 8.100 0 (0) 10,54 0,65
KHD 9.100 +1.100 (+13,75) -8,75 0,81
KSB 21.100 -15 (-0,70) 22,88 0,81
KSH 515 +15 (+3,00) -0,56 0,06
KSQ 3.181 +181 (+6,03) 12,47 0,37
KSV 27.737 -163 (-0,58) 41,64 1,92
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ủy ban Nhân dân Tỉnh Thừa Thiên Huế 98,79%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành

Xem thêm