CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 24.050 | -45 (-1,83) | 8,11 | 0,97 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 58.000 | +350 (+6,42) | 24,32 | 3,07 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 14.400 | -400 (-2,70) | 15,42 | 0,40 |
CCL | 7.710 | -13 (-1,65) | 7,61 | 0,66 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.500 | -20 (-1,01) | 11,62 | 1,32 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 8.180 | +3 (+0,36) | 205,78 | 0,67 |
D2D | 44.100 | -25 (-0,56) | 65,52 | 1,42 |
DIG | 28.100 | -50 (-1,74) | -731,97 | 2,20 |
DRH | 3.770 | +1 (+0,26) | -4,91 | 0,31 |
DTA | 4.520 | +28 (+6,60) | 40,03 | 0,40 |
DTD | 26.335 | +235 (+0,90) | 9,56 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu