CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 12.700 | -15 (-1,16) | 7,65 | 0,90 |
HTV | 8.900 | 0 (0) | 13,09 | 0,36 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 17.375 | +575 (+3,42) | 16,89 | 1,33 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.996 | -104 (-0,79) | 7,37 | 0,90 |
PJT | 10.000 | 0 (0) | 12,55 | 0,75 |
PNP | 20.500 | -100 (-0,49) | 7,56 | 1,41 |
PVT | 28.950 | +85 (+3,02) | 10,11 | 1,10 |
SFI | 34.700 | +90 (+2,66) | 8,64 | 1,03 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 11.000 | +1.200 (+12,24) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 12.500 | -200 (-1,57) | 12,91 | 1,14 |
SWC | 29.844 | -56 (-0,19) | 8,18 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu