CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | HTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
30/01/2024 | HTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | HTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | HTT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
11/07/2023 | HTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | HTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
19/04/2023 | HTT: Giải trình về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
05/04/2023 | HTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu HTT trên hệ thống giao dịch UPCoM |
05/04/2023 | HTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
19/01/2023 | HTT: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.100 | 0 (0) | 8,48 | 1,05 |
CEN | 2.847 | +47 (+1,68) | 570,53 | 0,28 |
CMV | 9.890 | 0 (0) | 10,78 | 0,73 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 9.200 | +1.200 (+15,00) | -0,79 | 0 |
HTM | 11.300 | 0 (0) | -80,84 | 1,11 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,68 | 0,26 |
KGM | 7.059 | -41 (-0,58) | 13,45 | 0,65 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 6.000 | -20 (-3,22) | -11,02 | 0,77 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -11.800 (-100,00) | 13,49 | 0,78 |
TOP | 1.367 | +67 (+5,15) | -44,41 | 0,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu