CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.339 | -161 (-0,66) | 5,06 | 0,88 |
EPH | 15.178 | +278 (+1,87) | 3,36 | 0,87 |
FHS | 27.100 | 0 (0) | 6,08 | 1,58 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.914 | -486 (-3,38) | -100,49 | 0,57 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 16.000 | +1.500 (+10,34) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 55.200 | +5.100 (+10,18) | 6,91 | 1,14 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.852 | +252 (+2,17) | 3,87 | 0,60 |
PNC | 8.980 | 0 (0) | 9,11 | 0,53 |
QST | 0 | -20.200 (-100,00) | 7,43 | 1,31 |
SAP | 14.000 | -9.300 (-39,91) | 163,81 | 4,34 |
SED | 20.296 | +96 (+0,48) | 4,43 | 0,62 |
SGD | 0 | -11.700 (-100,00) | 29,03 | 0,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu