CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.074 | -726 (-2,93) | 5,04 | 0,87 |
EPH | 14.100 | +1.800 (+14,63) | 3,19 | 0,83 |
FHS | 31.000 | 0 (0) | 7,02 | 1,95 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.817 | +117 (+0,85) | 376,56 | 0,57 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 58.900 | +7.600 (+14,81) | 8,13 | 1,34 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.513 | +113 (+0,99) | 3,84 | 0,59 |
PNC | 8.990 | +29 (+3,33) | 5,79 | 0,54 |
QST | 22.200 | 0 (0) | 8,16 | 1,43 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 20.260 | -40 (-0,20) | 4,41 | 0,62 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu