CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.420 | -4 (-0,89) | -0,37 | 3,69 |
ANT | 8.483 | -517 (-5,74) | 9,93 | 0,57 |
APF | 67.272 | +1.872 (+2,86) | 10,07 | 1,53 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 10,11 | 0,66 |
BCF | 0 | -30.200 (-100,00) | 15,36 | 2,76 |
BLT | 41.400 | +100 (+0,24) | 11,40 | 1,50 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 95,13 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 54.900 | +4.900 (+9,80) | 22,74 | 1,81 |
CBS | 28.979 | +79 (+0,27) | 3,07 | 0,62 |
CLX | 13.500 | 0 (0) | 6,46 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.240 | -460 (-5,29) | 18,40 | 0,81 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 77.850 | +1.150 (+1,50) | 27,70 | 2,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu