CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.950 | -5 (-0,35) | 20,37 | 1,13 |
ACE | 35.900 | +200 (+0,56) | 7,32 | 1,53 |
ADP | 26.800 | -10 (-0,37) | 8,59 | 2,00 |
BDT | 11.516 | -184 (-1,57) | 15,09 | 0,79 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 117.000 | +100 (+0,86) | 9,99 | 3,30 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.091 | -9 (-0,04) | 15,95 | 0,52 |
BTN | 2.700 | +100 (+3,85) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.400 | 0 (0) | -86,42 | 0,49 |
CCM | 39.000 | +500 (+1,30) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.750 | -50 (-1,79) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.893 | -107 (-0,49) | 7,04 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu