CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.584 | +584 (+3,07) | 0,93 | 0,69 |
BVG | 1.751 | +151 (+9,44) | 4,42 | 0,43 |
CBI | 8.000 | 0 (0) | -30,21 | 0,78 |
DFC | 20.000 | +500 (+2,56) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.300 | 0 (0) | -6,28 | 1,10 |
GDA | 22.137 | +37 (+0,17) | 8,54 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.400 | -15 (-1,29) | 14,00 | 0,76 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 28.650 | +30 (+1,05) | 17,90 | 1,58 |
HSG | 20.000 | +20 (+1,01) | 14,06 | 1,10 |
HSV | 4.305 | +5 (+0,12) | 17,74 | 0,40 |
ITQ | 2.999 | -1 (-0,03) | 52,64 | 0,29 |
KKC | 5.900 | -600 (-9,23) | 28,30 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu