CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2024 | HOT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
21/04/2024 | HOT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | HOT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | HOT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | HOT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | HOT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | HOT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
03/07/2023 | HOT: Thay đổi người có liên quan của người nội bộ |
16/06/2023 | HOT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
16/05/2023 | HOT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.445 | +445 (+4,45) | 15,79 | 1,84 |
BTV | 11.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.991 | -9 (-0,45) | -1,75 | 0,63 |
HOT | 15.900 | 0 (0) | 15,63 | 2,62 |
HRT | 7.658 | +58 (+0,76) | 20,43 | 1,31 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 24,96 | 4,26 |
NWT | 5.000 | 0 (0) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.500 | -100 (-2,78) | 17,82 | 0,88 |
SKG | 14.350 | -5 (-0,34) | 13,04 | 1,01 |
TCT | 20.950 | 0 (0) | 31,59 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu