CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 62.355 | +355 (+0,57) | 8,22 | 2,37 |
DHC | 38.050 | +5 (+0,13) | 9,90 | 1,65 |
GVT | 70.500 | -8.900 (-11,21) | 17,26 | 1,45 |
HAP | 4.690 | +1 (+0,21) | 25,83 | 0,43 |
HHP | 9.250 | -5 (-0,53) | 37,83 | 0,78 |
PRT | 10.497 | -103 (-0,97) | 48,66 | 0,81 |
SVT | 11.750 | +25 (+2,17) | 7,81 | 0,85 |
VID | 5.700 | -9 (-1,55) | 13,28 | 0,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu