CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | HFC: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
12/03/2024 | HFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | HFC: HFC thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiền quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | HFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
13/10/2023 | HFC: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
29/08/2023 | HFC: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
29/07/2023 | HFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/05/2023 | HFC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.150 | -1 (-0,24) | -1,86 | 0,40 |
BMF | 10.535 | -265 (-2,45) | 30,65 | 0,99 |
CCI | 22.500 | +140 (+6,63) | 10,74 | 1,57 |
CNG | 30.050 | -10 (-0,33) | 12,99 | 1,75 |
DDG | 3.420 | +120 (+3,64) | -1,06 | 0,36 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | 0 (0) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 73.900 | +40 (+0,54) | 15,76 | 2,50 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -19.200 (-100,00) | 6,86 | 1,02 |
MTG | 13.500 | 0 (0) | 72,12 | 1,23 |
PCG | 0 | -6.700 (-100,00) | 127,15 | 0,76 |
PEG | 6.000 | 0 (0) | -80,35 | 2,18 |
PGC | 14.300 | -10 (-0,69) | 9,19 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu