CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2024 | HD8: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | HD8: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/01/2024 | HD8: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
09/10/2023 | HD8: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
02/08/2023 | HD8: Đơn xin chấm dứt hợp đồng lao động |
01/08/2023 | HD8: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2023 | HD8: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
21/06/2023 | HD8: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/04/2023 | HD8: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
14/04/2023 | HD8: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 21.700 | +120 (+5,85) | 15,48 | 0,94 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 52.400 | -10 (-0,19) | 21,98 | 2,78 |
BII | 726 | +26 (+3,71) | -0,39 | 0,08 |
C21 | 14.050 | -1.050 (-6,95) | 22,72 | 0,42 |
CCL | 7.500 | -8 (-1,05) | 7,74 | 0,65 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.300 | -30 (-1,53) | 12,80 | 1,33 |
CLG | 563 | -37 (-6,17) | -0,06 | 0,45 |
CRE | 8.090 | -1 (-0,12) | 1.872,09 | 0,67 |
D2D | 42.800 | 0 (0) | 63,59 | 1,38 |
DIG | 27.800 | -50 (-1,76) | 142,80 | 2,15 |
DRH | 3.730 | -3 (-0,79) | -4,86 | 0,31 |
DTA | 4.200 | -12 (-2,77) | 37,19 | 0,37 |
DTD | 25.891 | +91 (+0,35) | 9,38 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu