CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2024 | HD6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2023 |
31/01/2024 | HD6: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
06/10/2023 | HD6: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
21/08/2023 | HD6: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
29/07/2023 | HD6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
21/07/2023 | HD6: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/07/2023 | HD6: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền hưởng cổ tức năm 2022 |
07/07/2023 | HD6: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
22/05/2023 | HD6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/05/2023 | HD6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 24.000 | +65 (+2,78) | 7,87 | 0,95 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 55.100 | +130 (+2,41) | 22,56 | 2,85 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,42 | 0,09 |
C21 | 14.100 | 0 (0) | 15,10 | 0,39 |
CCL | 7.650 | +5 (+0,65) | 7,85 | 0,66 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.900 | +25 (+1,27) | 11,71 | 1,33 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,42 |
CRE | 8.290 | +19 (+2,34) | 203,77 | 0,67 |
D2D | 44.500 | +60 (+1,36) | 65,22 | 1,42 |
DIG | 28.100 | +125 (+4,65) | -699,41 | 2,11 |
DRH | 3.880 | +9 (+2,37) | -4,93 | 0,31 |
DTA | 4.200 | +12 (+2,94) | 36,13 | 0,36 |
DTD | 25.972 | +472 (+1,85) | 9,34 | 0,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu