CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.710 | +1 (+0,21) | 21,72 | 0,44 |
ADS | 12.350 | +5 (+0,40) | 13,26 | 0,94 |
AG1 | 9.000 | 0 (0) | 4,05 | 0,86 |
BDG | 32.156 | +956 (+3,06) | 5,92 | 1,40 |
BMG | 17.900 | 0 (0) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 14.100 | 0 (0) | 47,70 | 0,59 |
FTM | 679 | +79 (+13,17) | -0,14 | 0 |
G20 | 425 | -75 (-15,00) | -0,13 | 0 |
GIL | 32.000 | -30 (-0,92) | 31,51 | 0,88 |
GMC | 9.200 | 0 (0) | -5,84 | 0,77 |
HCB | 21.800 | 0 (0) | 6,00 | 0,76 |
HDM | 29.100 | 0 (0) | 5,65 | 1,47 |
HLT | 10.100 | 0 (0) | -1,11 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu