CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.000 | +20 (+2,27) | -36,15 | 0,47 |
ABT | 34.000 | 0 (0) | 4,73 | 0,84 |
ACL | 12.350 | 0 (0) | 49,53 | 0,77 |
AGF | 2.700 | 0 (0) | -8,51 | 0 |
ANV | 28.900 | -40 (-1,36) | -114,44 | 1,34 |
APT | 3.400 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
ASM | 11.200 | -10 (-0,88) | 19,33 | 0,48 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.450 | 0 (0) | 146,48 | 2,06 |
BLF | 4.423 | -177 (-3,85) | 11,94 | 0,44 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
CAT | 17.808 | +8 (+0,04) | 6,66 | 1,14 |
CCA | 16.300 | 0 (0) | -101,43 | 0,96 |
CMX | 7.800 | -11 (-1,39) | 16,28 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu