CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/12/2021 | HAB: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
23/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
16/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/09/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/07/2021 | HAB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
09/06/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
09/06/2021 | HAB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.579 | +79 (+0,32) | 5,06 | 0,88 |
EPH | 14.851 | -549 (-3,56) | 3,36 | 0,87 |
FHS | 27.100 | -3.900 (-12,58) | 6,08 | 1,58 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 14.270 | -630 (-4,23) | -100,49 | 0,57 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 50.100 | 0 (0) | 6,91 | 1,14 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.600 | 0 (0) | 3,87 | 0,60 |
PNC | 8.980 | -1 (-0,11) | 9,11 | 0,53 |
QST | 0 | -20.200 (-100,00) | 7,43 | 1,31 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 20.350 | +150 (+0,74) | 4,43 | 0,62 |
SGD | 0 | -11.700 (-100,00) | 29,03 | 0,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu