CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 12.200 | +20 (+1,66) | 7,35 | 0,86 |
HTV | 8.900 | 0 (0) | 13,09 | 0,36 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 16.700 | 0 (0) | 16,24 | 1,28 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.368 | +168 (+1,38) | 7,01 | 0,86 |
PJT | 9.700 | 0 (0) | 12,17 | 0,73 |
PNP | 20.600 | 0 (0) | 7,60 | 1,42 |
PVT | 26.100 | +70 (+2,75) | 9,11 | 0,99 |
SFI | 33.700 | +30 (+0,89) | 8,39 | 1,00 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 9.800 | 0 (0) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.600 | 0 (0) | 13,01 | 1,15 |
SWC | 29.339 | +1.139 (+4,04) | 8,04 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu