CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.675 | -1.425 (-2,45) | 18,86 | 4,25 |
BHA | 19.642 | -358 (-1,79) | 10,51 | 1,47 |
BSA | 21.603 | -397 (-1,80) | 34,44 | 1,60 |
BTP | 14.100 | -60 (-4,08) | 12,66 | 0,81 |
CHP | 30.350 | 0 (0) | 17,07 | 2,27 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 48.800 | 0 (0) | 25,61 | 3,88 |
DRL | 66.000 | -10 (-0,15) | 11,75 | 4,92 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 11.407 | +7 (+0,06) | 17,05 | 0,94 |
DTV | 36.000 | 0 (0) | 5,85 | 1,65 |
GEG | 12.850 | -10 (-0,77) | 32,03 | 0,74 |
GHC | 29.646 | +46 (+0,16) | 9,68 | 1,43 |
GSM | 21.800 | -600 (-2,68) | 21,74 | 1,25 |
HJS | 32.676 | -2.024 (-5,83) | 11,72 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu