CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 7.600 | +400 (+5,56) | 27,42 | 0,63 |
BTH | 26.000 | 0 (0) | -621,61 | 2,36 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 34,22 | 2,36 |
DHP | 0 | -11.100 (-100,00) | 8,36 | 0,62 |
EME | 27.300 | 0 (0) | 26,08 | 1,35 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 29.955 | +155 (+0,52) | 12,06 | 1,51 |
GEX | 20.650 | -30 (-1,43) | 33,04 | 0,82 |
HEM | 15.800 | 0 (0) | 11,85 | 1,12 |
KIP | 11.700 | 0 (0) | 17,64 | 0,62 |
TBD | 94.700 | 0 (0) | 61,00 | 5,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu