CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.700 | +1.000 (+1,76) | 18,86 | 4,25 |
BHA | 19.600 | 0 (0) | 10,51 | 1,47 |
BSA | 21.319 | -281 (-1,30) | 34,44 | 1,60 |
BTP | 14.200 | +10 (+0,70) | 12,66 | 0,81 |
CHP | 30.700 | +35 (+1,15) | 17,07 | 2,27 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 43.000 | -5.800 (-11,89) | 25,61 | 3,88 |
DRL | 65.300 | -70 (-1,06) | 11,75 | 4,92 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.869 | -631 (-5,49) | 17,05 | 0,94 |
DTV | 36.000 | 0 (0) | 5,85 | 1,65 |
GEG | 13.000 | +15 (+1,16) | 32,03 | 0,74 |
GHC | 29.718 | +118 (+0,40) | 9,68 | 1,43 |
GSM | 23.700 | +1.900 (+8,72) | 21,74 | 1,25 |
HJS | 33.500 | +500 (+1,52) | 11,72 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu