CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.500 | -100 (-0,54) | 8,54 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 62.000 | +1.800 (+2,99) | 4,95 | 1,64 |
CKD | 23.318 | -182 (-0,77) | 7,20 | 1,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.700 | -2.200 (-9,21) | 5,66 | 1,03 |
CTT | 0 | -15.600 (-100,00) | 5,91 | 1,05 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -6,25 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 40.000 | 0 (0) | 4,76 | 2,06 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.700 | 0 (0) | 21,60 | 0,34 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 1.800 | 0 (0) | -0,51 | 0,39 |
L61 | 2.373 | -127 (-5,08) | -0,39 | 1,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu