CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/03/2024 | DTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | DTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2024 | DTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVIC2311 |
27/02/2024 | CVIC2311: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
05/02/2024 | DTC: Quyết định duy trì cảnh báo và Thông báo tình trạng chứng khoán |
05/02/2024 | DTC: Quyết định đưa vào diện bị kiểm soát |
01/02/2024 | CVIC2311: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
01/02/2024 | DTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/01/2024 | CVIC2311: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.800 | +500 (+1,42) | 7,34 | 1,53 |
ADP | 26.000 | -5 (-0,19) | 8,30 | 1,93 |
BCC | 8.003 | -97 (-1,20) | -4,33 | 0,55 |
BDT | 11.931 | -169 (-1,40) | 11,15 | 0,79 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 109.000 | 0 (0) | 9,39 | 3,10 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 22.700 | +2.100 (+10,19) | 18,00 | 0,59 |
BTN | 2.634 | -66 (-2,44) | -1,43 | 0,51 |
BTS | 5.242 | -158 (-2,93) | -4,89 | 0,55 |
C32 | 17.250 | 0 (0) | -9,61 | 0,48 |
CCM | 38.500 | 0 (0) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | 0 (0) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu