CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.700 | +1.000 (+1,76) | 19,20 | 4,32 |
BHA | 19.600 | 0 (0) | 10,49 | 1,47 |
BSA | 21.319 | -281 (-1,30) | 33,99 | 1,57 |
BTP | 14.200 | +10 (+0,70) | 12,75 | 0,82 |
CHP | 30.700 | +35 (+1,15) | 17,27 | 2,30 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 43.000 | -5.800 (-11,89) | 22,56 | 3,42 |
DRL | 65.300 | -70 (-1,06) | 11,62 | 4,87 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.869 | -631 (-5,49) | 16,90 | 0,93 |
DTV | 36.000 | 0 (0) | 5,85 | 1,65 |
GEG | 13.000 | +15 (+1,16) | 32,40 | 0,75 |
GHC | 29.718 | +118 (+0,40) | 9,70 | 1,43 |
GSM | 23.700 | +1.900 (+8,72) | 23,64 | 1,36 |
HJS | 33.500 | +500 (+1,52) | 11,90 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu